Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Đức và Ấn Độ là 5 quốc gia có quy mô nền kinh tế
lớn nhất toàn cầu thời điểm 2024 (minh hoạ, GPT)
Hoa Văn giới thiệu
Bảng xếp hạng dưới đây cho chúng ta cái nhìn tổng quát về quy mô của 15 nền kinh tế lớn nhất thế giới - tại thời điểm 2024. Ngoài quy mô GDP (tổng sản phẩm quốc nội), có bao gồm số liệu về dân số, thu nhập bình quân đầu người và thế mạnh của từng quốc gia theo số liệu thống kê mới nhất. Tuy Putin mạnh miệng tuyên bố đe doạ nhiều nước tư bản nhưng nền kinh tế Nga hoá ra không nằm trong Top 10, với quy mô sau cả Ý, Canada, và nếu tính theo thu nhập bình quân đầu người thì lại càng tệ.
* Việt Nam vị trí 34, đang đà tăng trưởng tốt
Dưới đây là danh sách 15 nền kinh tế lớn nhất thế giới năm 2024, theo quy mô GDP danh nghĩa:
1. Hoa Kỳ:
- Quy mô GDP: khoảng 433,7 tỷ USD.
- Dân số: khoảng 99 triệu người.
- Thu nhập bình quân đầu người: khoảng 4,623 USD.
- Thế mạnh: Việt Nam có thế mạnh trong các lĩnh vực như sản xuất, xuất khẩu hàng hóa, nông nghiệp, và dịch vụ du lịch. Ngành sản xuất của Việt Nam, đặc biệt là điện tử và dệt may, đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự đầu tư của các công ty đa quốc gia và khả năng cung cấp lao động giá rẻ. Ngoài ra, Việt Nam cũng là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới với các sản phẩm chủ lực như gạo, cà phê, và thủy sản.
Những cải cách kinh tế và chính sách mở cửa thương mại đã giúp Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, và dự báo sẽ tiếp tục duy trì tốc độ phát triển cao trong những năm tới.
.........
Các thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về quy mô, tổng thu nhập quốc dân, dân số, thu nhập bình quân đầu người và các thế mạnh của những nền kinh tế lớn nhất thế giới hiện nay.
1. Hoa Kỳ:
- GDP khoảng 28,78 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 334 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 86,510 USD.
- Thế mạnh: công nghệ, tài chính, và dịch vụ.
2. Trung Quốc:
2. Trung Quốc:
- GDP khoảng 18,53 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 1,41 tỷ người,
- Thu nhập bình quân đầu người 13,510 USD.
- Thế mạnh: sản xuất, xuất khẩu, và công nghệ.
3. Nhật Bản:
3. Nhật Bản:
- GDP khoảng 4,59 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 125 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 41,735 USD.
- Thế mạnh: công nghiệp ô tô, điện tử, và công nghệ cao.
4. Đức:
4. Đức:
- GDP khoảng 4,11 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 83 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 49,445 USD.
- Thế mạnh: công nghiệp chế tạo, xe hơi, và kỹ thuật.
5. Ấn Độ:
5. Ấn Độ:
- GDP khoảng 3,94 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 1,42 tỷ người,
- Thu nhập bình quân đầu người 2,775 USD.
- Thế mạnh: dịch vụ IT, nông nghiệp, và công nghiệp dược phẩm.
6. Anh:
6. Anh:
- GDP khoảng 3,50 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 67 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 52,239 USD.
- Thế mạnh: tài chính, dịch vụ, và công nghệ.
7. Pháp:
7. Pháp:
- GDP khoảng 3,13 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 65 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 48,100 USD.
- Thế mạnh: xa xỉ phẩm, dịch vụ du lịch, và công nghiệp hàng không.
8. Brazil:
8. Brazil:
- GDP khoảng 2,33 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 213 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 10,951 USD.
- Thế mạnh: nông nghiệp, khai thác khoáng sản, và sản xuất.
9. Ý:
- GDP khoảng 2,33 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 60 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 38,849 USD.
- Thế mạnh: công nghiệp chế tạo, du lịch, và thời trang.
10. Canada:
10. Canada:
- GDP khoảng 2,24 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 38 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 59,145 USD.
- Thế mạnh: tài nguyên thiên nhiên, công nghệ, và dịch vụ tài chính.
11. Nga:
11. Nga:
- GDP khoảng 2,06 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 144 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 14,312 USD.
- Thế mạnh: năng lượng và khai thác tài nguyên.
12. Hàn Quốc:
12. Hàn Quốc:
- GDP khoảng 1,76 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 51 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 34,590 USD.
- Thế mạnh: công nghệ thông tin, điện tử, và sản xuất xe hơi.
13. Úc:
13. Úc:
- GDP khoảng 1,79 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 26 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 68,205 USD.
- Thế mạnh: tài nguyên thiên nhiên, dịch vụ giáo dục, và du lịch.
14. Mexico:
14. Mexico:
- GDP khoảng 2,02 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 130 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 15,550 USD.
- Thế mạnh: sản xuất, xuất khẩu, và dầu mỏ.
15. Indonesia:
15. Indonesia:
- GDP khoảng 1,48 nghìn tỷ USD,
- Dân số khoảng 277 triệu người,
- Thu nhập bình quân đầu người 5,271 USD.
- Thế mạnh: nông nghiệp, sản xuất, và dịch vụ.
……
Việt Nam trong Top 40 (xếp thứ 34)
Việt Nam hiện nay đứng trong top 40 nền kinh tế lớn nhất thế giới. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về kinh tế Việt Nam năm 2024 (dự kiến):
……
Việt Nam trong Top 40 (xếp thứ 34)
Việt Nam hiện nay đứng trong top 40 nền kinh tế lớn nhất thế giới. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về kinh tế Việt Nam năm 2024 (dự kiến):
- Quy mô GDP: khoảng 433,7 tỷ USD.
- Dân số: khoảng 99 triệu người.
- Thu nhập bình quân đầu người: khoảng 4,623 USD.
- Thế mạnh: Việt Nam có thế mạnh trong các lĩnh vực như sản xuất, xuất khẩu hàng hóa, nông nghiệp, và dịch vụ du lịch. Ngành sản xuất của Việt Nam, đặc biệt là điện tử và dệt may, đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự đầu tư của các công ty đa quốc gia và khả năng cung cấp lao động giá rẻ. Ngoài ra, Việt Nam cũng là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới với các sản phẩm chủ lực như gạo, cà phê, và thủy sản.
Những cải cách kinh tế và chính sách mở cửa thương mại đã giúp Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, và dự báo sẽ tiếp tục duy trì tốc độ phát triển cao trong những năm tới.
.........
Các thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về quy mô, tổng thu nhập quốc dân, dân số, thu nhập bình quân đầu người và các thế mạnh của những nền kinh tế lớn nhất thế giới hiện nay.