Tháng 10/2024, căng thẳng giữa hai miền Triều Tiên đã nâng lên một mức mới. Triều Tiên đưa vào Hiến pháp nội dung "Hàn Quốc là quốc gia thù địch", phá huỷ loạt đường xá từng kết nối hai miền. Trong ảnh bên trái là cờ Triều Tiên, bên phải là Hàn Quốc - quốc gia đang có quan hệ cao nhất - "đối tác chiến lược toàn diện" với Việt Nam từ năm 2022 (ảnh minh hoạ, Chat GPT)
Trần Hồng Phong
Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950–1953) và quá trình phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai quốc gia riêng biệt là Hàn Quốc (Đại Hàn Dân Quốc) và Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên) là một trong những sự kiện có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử hiện đại. Để hiểu rõ hơn về sự phân chia này, cần xem xét các yếu tố lịch sử, chính trị và quân sự đã dẫn đến cuộc chiến, cũng như sự tham gia/can thiệp của các cường quốc thế giới.
* Ba đời cha truyền con nối làm "lãnh tụ" ở Triều Tiên
1. Bối cảnh lịch sử trước chiến tranh
Triều Tiên trước chiến tranh
Bán đảo Triều Tiên từng là một quốc gia thống nhất dưới sự cai trị của triều đại Joseon trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, Triều Tiên bị cuốn vào các cuộc xung đột lớn hơn giữa các cường quốc như Nhật Bản, Nga, và Trung Quốc. Sau chiến tranh Nga-Nhật (1904–1905), Nhật Bản giành quyền kiểm soát Triều Tiên và chính thức sáp nhập Triều Tiên vào năm 1910. Nhật Bản chiếm đóng bán đảo này đến hết Thế chiến II vào năm 1945.
Sự phân chia ban đầu
Sau khi Nhật Bản đầu hàng vào cuối Thế chiến II, quân đội Mỹ và Liên Xô cùng tiến vào Triều Tiên để giải giáp lực lượng Nhật Bản. Bán đảo bị chia làm hai phần theo đường vĩ tuyến 38, với Liên Xô kiểm soát phía bắc và Mỹ kiểm soát phía nam. Ban đầu, sự phân chia này được coi là tạm thời, và kế hoạch là sẽ tổ chức một cuộc bầu cử thống nhất dưới sự giám sát của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, với sự căng thẳng gia tăng trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh giữa Liên Xô và Mỹ, các kế hoạch thống nhất không thành hiện thực.
Năm 1948, hai chính quyền riêng biệt được thành lập trên bán đảo Triều Tiên: phía nam là Đại Hàn Dân Quốc dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Lý Thừa Vãn (Syngman Rhee), và phía bắc là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên dưới quyền Kim Nhật Thành (Kim Il-sung), người được Liên Xô hậu thuẫn.
2. Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953)
Nguyên nhân chiến tranh
Cả hai bên đều muốn thống nhất Triều Tiên dưới sự kiểm soát của mình, nhưng sự khác biệt về hệ tư tưởng (chủ nghĩa Cộng sản ở phía Bắc và Tư bản chủ nghĩa ở phía Nam) khiến họ không thể đi đến thỏa thuận.
Ngày 25 tháng 6 năm 1950, quân đội Triều Tiên, được Liên Xô và Trung Quốc hậu thuẫn, vượt qua vĩ tuyến 38 và tấn công xuống miền Nam. Cuộc tấn công này là khởi đầu của cuộc chiến Triều Tiên.
Sự can thiệp của các cường quốc
• Mỹ: Ngay khi chiến tranh nổ ra, Mỹ đã nhanh chóng can thiệp vào với sự ủng hộ từ Liên Hợp Quốc, xem đây là một phần của cuộc chiến tranh chống lại sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản. Tổng thống Mỹ Harry S. Truman ra lệnh gửi quân đội Mỹ đến hỗ trợ Hàn Quốc. Ngoài ra, lực lượng Liên Hợp Quốc do Mỹ lãnh đạo, gồm cả quân đội từ các quốc gia khác như Anh, Canada, Úc, và Thổ Nhĩ Kỳ, cũng tham gia vào cuộc xung đột này.
• Trung Quốc: Khi quân đội Mỹ và Liên Hợp Quốc đẩy lùi quân Triều Tiên và tiến sát đến sông Áp Lục (ranh giới tự nhiên giữa Triều Tiên và Trung Quốc), Trung Quốc quyết định can thiệp. Vào tháng 10 năm 1950, hàng trăm ngàn binh sĩ Trung Quốc tham gia cuộc chiến dưới danh nghĩa “Quân tình nguyện nhân dân” nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của Mỹ vào sát biên giới Trung Quốc. Trung Quốc lo ngại rằng sự hiện diện của lực lượng Mỹ gần biên giới của mình sẽ đe dọa an ninh quốc gia.
• Liên Xô: Dù không tham gia trực tiếp trên chiến trường, Liên Xô đã cung cấp sự hỗ trợ lớn về vũ khí, trang thiết bị và huấn luyện cho quân đội Triều Tiên. Ngoài ra, các phi công Liên Xô cũng bí mật tham chiến, điều khiển các máy bay chiến đấu MiG-15 nhằm ngăn chặn sự tấn công trên không của Mỹ.
3. Kết thúc chiến tranh và hệ quả
Sau ba năm chiến tranh khốc liệt, cả hai bên đều không đạt được mục tiêu của mình. Chiến tuyến hầu như không thay đổi so với lúc bắt đầu, và vào tháng 7 năm 1953, một thỏa thuận đình chiến được ký kết tại Bàn Môn Điếm, gần vĩ tuyến 38. Tuy nhiên, đây chỉ là một thỏa thuận đình chiến, chứ không phải là một hiệp ước hòa bình, và về mặt kỹ thuật, hai miền Triều Tiên vẫn đang ở trong tình trạng chiến tranh cho đến ngày nay.
Hậu quả đối với Triều Tiên và Hàn Quốc
Chiến tranh Triều Tiên gây ra sự tàn phá nặng nề cho cả hai miền Triều Tiên. Cả Hàn Quốc và Triều Tiên đều phải đối mặt với những khó khăn kinh tế và xã hội nghiêm trọng sau chiến tranh. Hàng triệu người dân bị thiệt mạng hoặc mất tích, và các cơ sở hạ tầng kinh tế bị hủy hoại nặng nề.
• Triều Tiên: Sau chiến tranh, Triều Tiên xây dựng chế độ cộng sản dưới sự lãnh đạo của Kim Nhật Thành, tập trung vào việc phát triển quân sự và kinh tế tự chủ. Họ nhanh chóng trở thành một quốc gia bí mật và cô lập, phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ từ Liên Xô (ban đầu) và Trung Quốc (tới hiện nay, 2024). Hiện nay Triều Tiên đang là một trong những quốc gia nghèo khó và lạc hậu nhất trên thế giới (trừ việc phát triển vũ khí).
• Hàn Quốc: Ban đầu, Hàn Quốc dưới sự lãnh đạo của Lý Thừa Vãn gặp phải nhiều khó khăn về chính trị và kinh tế. Tuy nhiên, với sự giúp đỡ của Mỹ và các nước phương Tây, Hàn Quốc đã dần phát triển và trở thành một nền kinh tế mạnh ở châu Á vào cuối thế kỷ 20. Bước sang thế kỷ 2021, năm 2024 quy mô nền kinh tế của Hàn Quốc xếp thứ 12 toàn cầu (1,76 ngìn tỷ USD).
4. Vai trò của các nước lớn
• Mỹ: Sau chiến tranh, Mỹ trở thành đối tác chiến lược của Hàn Quốc, cung cấp sự hỗ trợ quân sự và kinh tế quan trọng để giúp Hàn Quốc tái thiết. Mỹ cũng duy trì sự hiện diện quân sự lớn trên bán đảo Triều Tiên nhằm đảm bảo an ninh cho Hàn Quốc và ngăn chặn sự xâm nhập từ phía Triều Tiên. Vai trò của Mỹ là quyết định trong việc bảo vệ Hàn Quốc khỏi sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
• Trung Quốc: Sau cuộc chiến, Trung Quốc duy trì quan hệ thân thiết với Triều Tiên và trở thành đối tác quan trọng nhất của nước này. Trung Quốc xem Triều Tiên là một vùng đệm chiến lược trước các ảnh hưởng quân sự của Mỹ trên bán đảo. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Trung Quốc và Triều Tiên đôi khi căng thẳng, đặc biệt là khi Triều Tiên phát triển chương trình hạt nhân.
• Liên Xô: Liên Xô đã đóng vai trò then chốt trong việc thành lập và hỗ trợ Triều Tiên trong những năm đầu sau chiến tranh. Tuy nhiên, sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991 đã khiến Triều Tiên mất đi một đối tác quan trọng, làm gia tăng sự phụ thuộc của nước này vào Trung Quốc.
Tuy nhiên từ năm 2023, do thiếu hụt vũ khí và nhân lực trong cuộc chiến xâm lược Ukraine, nước Nga do tổng thống Putin nắm quyền trên 20 năm qua (thừa kế của Liên Xô) đã tăng cường quan hệ mật thiết với Triều Tiên, đặc biệt về quân sự, để được Triều Tiên hỗ trợ vũ khí. Có tin nói chỉ trong năm 2024, Triều Tiên đã cung cấp cho Nga 3 triệu viên đạn pháo.
Ngày nay, bán đảo Triều Tiên vẫn là một trong những điểm nóng căng thẳng nhất trên thế giới, và việc thống nhất hai miền vẫn còn là một thách thức to lớn trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.
Từ ngày lập quốc đến nay (1948-2024), Triều Tiên đã trải qua ba thế hệ lãnh đạo, từ Kim Nhật Thành (Kim Il-sung) đến Kim Jong-un hiện nay. Đặc điểm nổi bật của chế độ Triều Tiên là sự nối tiếp quyền lực cha truyền con nối, được duy trì qua ba đời lãnh đạo với quyền lực tuyệt đối.
Kết luận
Sự phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai quốc gia là hệ quả của cuộc Chiến tranh Lạnh và các cuộc xung đột ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản (lúc ban đầu). Tuy nhiên hiện nay sự căng thẳng, phân chia, thậm chí là thù hận có thể là do Triều Tiên đang dưới quyền cai trị liên tiếp 3 đời cha truyền cho con, truyền tiếp cho cháu - mà nay đang là Kim Jong Un (chú Ủn).
Sự phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai quốc gia là hệ quả của cuộc Chiến tranh Lạnh và các cuộc xung đột ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản (lúc ban đầu). Tuy nhiên hiện nay sự căng thẳng, phân chia, thậm chí là thù hận có thể là do Triều Tiên đang dưới quyền cai trị liên tiếp 3 đời cha truyền cho con, truyền tiếp cho cháu - mà nay đang là Kim Jong Un (chú Ủn).
Chiến tranh Triều Tiên không chỉ là một cuộc chiến giữa hai quốc gia mà còn là cuộc đối đầu giữa các cường quốc lớn, đặc biệt là Mỹ, Trung Quốc và Liên Xô (ban đầu, hiện nay là Nga). Cuộc chiến đã để lại những di sản sâu sắc về chính trị, quân sự và văn hóa, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của khu vực Đông Bắc Á trong nhiều thập kỷ sau đó.
Ngày nay, bán đảo Triều Tiên vẫn là một trong những điểm nóng căng thẳng nhất trên thế giới, và việc thống nhất hai miền vẫn còn là một thách thức to lớn trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.
..........
Ba đời cha truyền con nối làm "lãnh tụ" ở Triều Tiên
Từ ngày lập quốc đến nay (1948-2024), Triều Tiên đã trải qua ba thế hệ lãnh đạo, từ Kim Nhật Thành (Kim Il-sung) đến Kim Jong-un hiện nay. Đặc điểm nổi bật của chế độ Triều Tiên là sự nối tiếp quyền lực cha truyền con nối, được duy trì qua ba đời lãnh đạo với quyền lực tuyệt đối.
Chủ tịch Triều Tiên Kim Jong-un (phải) và con gái Ju-ae năm 2023. Cô bé này được dự đoán sẽ là lãnh tụ đời thứ tư của Triều Tiên. Ngay từ nhỏ đã được cha dẫn đi thăm quân đội, cơ sở hạt nhân, ... làm quen với công việc lãnh đạo đất nước. Ảnh: Reuters
1. Kim Nhật Thành (Kim Il-sung) (1948-1994):
Kim Nhật Thành là người sáng lập và lãnh đạo đầu tiên của Triều Tiên từ khi thành lập nhà nước vào năm 1948 cho đến khi ông qua đời vào năm 1994. Ông được tôn vinh như là một “lãnh tụ vĩnh cửu” và tạo ra hệ tư tưởng Juche, một triết lý về sự tự chủ và độc lập. Kim Nhật Thành đã thiết lập một chế độ độc tài với sự tôn thờ cá nhân ở mức độ cực đoan, và là người khởi đầu truyền thống quyền lực gia đình trị tại Triều Tiên.
2. Kim Jong-il (1994-2011):
Sau khi Kim Nhật Thành qua đời, con trai ông, Kim Jong-il, lên nắm quyền. Kim Jong-il đã chuẩn bị từ lâu cho việc kế nhiệm cha, từng đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng trước khi chính thức trở thành lãnh đạo. Ông đã duy trì quyền lực bằng cách tiếp tục củng cố chế độ quân sự, phát triển chương trình hạt nhân, và đẩy mạnh sự thần thánh hóa gia đình họ Kim. Triều Tiên trong thời Kim Jong-il đã đối mặt với những thách thức lớn, bao gồm tình trạng thiếu lương thực và khó khăn kinh tế, nhưng ông vẫn giữ vững quyền lực cho gia đình.
3. Kim Jong-un (2011-nay):
Sau cái chết của Kim Jong-il vào năm 2011, Kim Jong-un, con trai của ông, tiếp tục nắm quyền. Kim Jong-un được cho là đã trải qua quá trình đào tạo kỹ lưỡng để nối ngôi, dù tuổi đời còn rất trẻ khi lên nắm quyền. Dưới sự lãnh đạo của Kim Jong-un, Triều Tiên đã đẩy mạnh các vụ thử nghiệm vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, làm gia tăng căng thẳng với cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, ông cũng tiến hành các bước đi ngoại giao đáng chú ý, bao gồm các cuộc gặp gỡ với Tổng thống Mỹ Donald Trump và các lãnh đạo Hàn Quốc.
Nhận xét:
Triều Tiên là quốc gia duy nhất trên thế giới duy trì một chế độ chuyên chế gia đình trị kéo dài qua ba thế hệ. Hệ thống này dựa trên một sự kết hợp giữa sự tôn thờ cá nhân, quyền lực tuyệt đối và việc kiểm soát quân sự chặt chẽ. Mỗi thế hệ lãnh đạo đều xây dựng quyền lực bằng cách duy trì tính liên tục của chế độ, trong đó gia đình Kim được coi như là trung tâm của quốc gia.
Việc cha truyền con nối trong gia đình họ Kim có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và là điều kiện tiên quyết cho sự ổn định của chế độ. Các lãnh đạo trẻ đều được đào tạo từ sớm, với sự kiểm soát quyền lực quân đội và chính quyền để đảm bảo sự chuyển giao suôn sẻ. Điều này phản ánh tính chất cá nhân hóa của quyền lực, nơi mà gia đình Kim được coi là biểu tượng duy nhất cho tính chính danh của chế độ.
Mặc dù chế độ này đã duy trì được sự ổn định về chính trị, nhưng cũng gặp phải nhiều chỉ trích, đặc biệt là về nhân quyền và phát triển kinh tế. Triều Tiên tiếp tục đối mặt với các thách thức về sự cô lập quốc tế và nghèo đói, trong khi chương trình hạt nhân làm gia tăng sự căng thẳng với nhiều nước.
.......
Bài liên quan: