
Vụ tai nạn giao thông làm người đi xe máy bị thương, chính là thiệt hại về sức khoẻ và tài sản. Vấn đề cần làm rõ là ai có lỗi và lỗi này có phải là nguyên nhân gây ra thiệt hại không? Việc bồi thường phát sinh trong trường hợp này là bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng (minh hoạ của Chat GPT)
Trong pháp luật dân sự, khi một người hoặc tổ chức gây ra thiệt hại cho người khác, về nguyên tắc phải bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, tùy theo tình huống xảy ra thiệt hại, việc bồi thường được chia thành hai loại là:
1. Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng (hay thường nói gọn là Bồi thường thiệt hại): phát sinh khi một bên vi phạm nghĩa vụ nêu trong hợp đồng dân sự mà hai bên đã ký kết, gây thiệt hại cho bên còn lại.
2. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: phát sinh khi một người hoặc tổ chức gây thiệt hại cho người khác, mà giữa hai bên không có quan hệ hợp đồng trước đó.
I. Quy định về Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng & Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
1. Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng
📌 Căn cứ pháp lý:
• Điều 13, 360, 419 Bộ luật Dân sự 2015.
• Điều 302 Luật Thương mại 2005.
📌 Điều kiện để bên thiệt hại yêu cầu bồi thường:
1. Có hợp đồng hợp pháp được giao kết giữa các bên.
2. Một bên vi phạm nghĩa vụ của mình, quy định trong hợp đồng.
3. Có (gây ra) thiệt hại thực tế.
4. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm của bên này và thiệt hại của bên kia.
📌 Nguyên tắc bồi thường:
• Bên bị vi phạm phải chứng minh thiệt hại thực tế và nguyên nhân gây ra thiệt hại chính là do hành vi vi phạm hợp đồng của bên kia, để yêu cầu bồi thường.
• Ngoài bồi thường thiệt hại, nêu có thoả thuận trước trong hợp đồng, bên vi phạm có thể còn bị phạt do vi phạm hợp đồng (thuật ngữ pháp lý gọi là “phạt vi phạm”).
🔹 Ví dụ minh họa:
Công ty A ký hợp đồng cung cấp 1.000 tấn xi măng cho Công ty B vào ngày 10/06/2025. Do Công ty A giao hàng chậm 30 ngày, dẫn đến hậu quả Công ty B không thể thi công đúng tiến độ, gây ra tổn thất 200 triệu đồng.
📌 Hệ quả pháp lý:
• Công ty B có quyền yêu cầu Công ty A bồi thường 200 triệu đồng.
• Nếu hợp đồng có điều khoản phạt vi phạm, Công ty A còn phải chịu phạt theo thỏa thuận.
2. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Trong trường hợp này giữa các bên KHÔNG CÓ hợp đồng được giao kết, phân biệt với trường hợp trên, giữa các bên CÓ hợp đồng được giao kết.
📌 Căn cứ pháp lý:
• Điều 584 - 592 Bộ luật Dân sự 2015.
📌 Điều kiện để bên bị thiệt hại yêu cầu bồi thường:
1. Một người hoặc tổ chức có hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây thiệt hại ngoài hợp đồng.
2. Gây thiệt hại thực tế. Gồm: thiệt hại về tài sản, thiệt hại về sức khoẻ, tính mạng, thiệt hại về danh dự, uy tín.
3. Có lỗi của người gây thiệt hại.
4. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
📌 Nguyên tắc bồi thường:
• Người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế.
• Nếu có lỗi của bên bị hại, mức bồi thường có thể được giảm trừ.
🔹 Ví dụ minh họa:
Anh C lái xe vượt đèn đỏ và đâm vào xe máy của anh D, khiến xe máy bị hư hỏng nặng và anh D bị gãy chân, phải điều trị với chi phí 100 triệu đồng.
📌 Hệ quả pháp lý:
• Anh C phải bồi thường toàn bộ chi phí điều trị và sửa chữa xe.
• Nếu anh D cũng có lỗi, mức bồi thường có thể được điều chỉnh giảm.
II. Phân biệt, so sánh giữa Bồi thường thiệt hại trong và Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
III. Lưu ý & lời khuyên của luật sư:
📌 1. Không phải lúc nào cũng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, phải có tổn thất thực tế. Nếu bên bị thiệt hại không chứng minh được tổn thất thực tế, yêu cầu bồi thường có thể bị bác bỏ.
📌 2. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng không chỉ áp dụng cho cá nhân mà còn áp dụng cho pháp nhân. Một doanh nghiệp nếu gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến cộng đồng, cũng phải bồi thường thiệt hại theo luật.
📌 3. Khi ký kết hợp đồng dân sự, thương mại nói chung, các bên nên có điều khoản quy định về bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm hợp đồng. Nếu không có điều khoản này trong hợp đồng, khi xảy ra vi phạm, bên bị thiệt hại sẽ khó khăn hơn trong việc yêu cầu bồi thường.
📌 4. Nếu bạn là bên bị thiệt hại, hãy thu thập đầy đủ chứng cứ: Hóa đơn, tài liệu, hợp đồng, nhân chứng đều quan trọng để chứng minh thiệt hại thực tế.
📌 5. Nếu bạn là bên vi phạm hợp đồng, cần xem xét khả năng đàm phán, thỏa thuận. Nhiều trường hợp, đàm phán bồi thường giúp giảm thiệt hại hơn so với bị kiện ra tòa.
📌 6. Trong tranh chấp ngoài hợp đồng, vấn đề rất quan trọng là cần xác định rõ lỗi, và lỗi của một bên hay cả hai bên? Nếu có lỗi hỗn hợp (cả hai bên đều có lỗi), Tòa án có thể xem xét giảm hoặc cấn trừ mức bồi thường.
📌 7. Các vụ tranh chấp về bồi thường thiệt hại trong nhiều trường hợp khá phức tạp và có thể kéo dài. Do đó, đàm phán để đi đến thoả thuận là giải pháp mà các bên nên cân nhắc, thay vì phải đưa ra Toà án.
📌 8. Khi bên bị thiệt hại khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại (trong hoặc ngoài hợp đồng), cần lưu ý phải nộp đơn trong “thời hiệu khởi kiện” (quãng thời gian) do pháp luật quy định, thường là 3 năm. Nếu quá thời gian này sẽ mất quyền khởi kiện.
IV. Kết luận
✅ Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng áp dụng khi giữa hai bên có giao kết hợp đồng, có hành vi vi phạm hợp đồng. Còn bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được áp dụng khi một bên có hành vi có lỗi (trái pháp luật), hành vi này gây thiệt hại cho bên kia, mà giữa hai bên không có quan hệ hợp đồng.
✅ Nguyên tắc chung: Bên yêu cầu bồi thường phải chứng minh được thiệt hại thực tế.
….
* Quy định tại Bộ luật dân sự 2015:
Chương XX - TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI NGOÀI HỢP ĐỒNG
Mục 1. QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 584. Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại
1. Người nào có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường hợp Bộ luật này, luật khác có liên quan quy định khác.
2. Người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp thiệt hại phát sinh là do sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
3. Trường hợp tài sản gây thiệt hại thì chủ sở hữu, người chiếm hữu tài sản phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ trường hợp thiệt hại phát sinh theo quy định tại khoản 2 Điều này.
Điều 585. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại
1. Thiệt hại thực tế phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường bằng tiền, bằng hiện vật hoặc thực hiện một công việc, phương thức bồi thường một lần hoặc nhiều lần, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu không có lỗi hoặc có lỗi vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của mình.
3. Khi mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế thì bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác thay đổi mức bồi thường.
4. Khi bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây thiệt hại thì không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của mình gây ra.
5. Bên có quyền, lợi ích bị xâm phạm không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do không áp dụng các biện pháp cần thiết, hợp lý để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại cho chính mình.
Điều 588. Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại
Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại là 03 năm, kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
Mục 2. XÁC ĐỊNH THIỆT HẠI
Điều 589. Thiệt hại do tài sản bị xâm phạm
Thiệt hại do tài sản bị xâm phạm bao gồm:
1. Tài sản bị mất, bị hủy hoại hoặc bị hư hỏng.
2. Lợi ích gắn liền với việc sử dụng, khai thác tài sản bị mất, bị giảm sút.
3. Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại.
4. Thiệt hại khác do luật quy định.
Điều 590. Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm
1. Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm bao gồm:
a) Chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất, bị giảm sút của người bị thiệt hại;
b) Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút của người bị thiệt hại; nếu thu nhập thực tế của người bị thiệt hại không ổn định và không thể xác định được thì áp dụng mức thu nhập trung bình của lao động cùng loại;
c) Chi phí hợp lý và phần thu nhập thực tế bị mất của người chăm sóc người bị thiệt hại trong thời gian điều trị; nếu người bị thiệt hại mất khả năng lao động và cần phải có người thường xuyên chăm sóc thì thiệt hại bao gồm cả chi phí hợp lý cho việc chăm sóc người bị thiệt hại;
d) Thiệt hại khác do luật quy định.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp sức khỏe của người khác bị xâm phạm phải bồi thường thiệt hại theo quy định tại khoản 1 Điều này và một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người đó gánh chịu. Mức bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có sức khỏe bị xâm phạm không quá năm mươi lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Điều 591. Thiệt hại do tính mạng bị xâm phạm
1. Thiệt hại do tính mạng bị xâm phạm bao gồm:
a) Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm theo quy định tại Điều 590 của Bộ luật này;
b) Chi phí hợp lý cho việc mai táng;
c) Tiền cấp dưỡng cho những người mà người bị thiệt hại có nghĩa vụ cấp dưỡng;
d) Thiệt hại khác do luật quy định.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp tính mạng của người khác bị xâm phạm phải bồi thường thiệt hại theo quy định tại khoản 1 Điều này và một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần cho những người thân thích thuộc hàng thừa kế thứ nhất của người bị thiệt hại, nếu không có những người này thì người mà người bị thiệt hại đã trực tiếp nuôi dưỡng, người đã trực tiếp nuôi dưỡng người bị thiệt hại được hưởng khoản tiền này. Mức bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có tính mạng bị xâm phạm không quá một trăm lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Điều 592. Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
1. Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm bao gồm:
a) Chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục thiệt hại;
b) Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút;
c) Thiệt hại khác do luật quy định.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác bị xâm phạm phải bồi thường thiệt hại theo quy định tại khoản 1 Điều này và một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người đó gánh chịu. Mức bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm không quá mười lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Luật sư Trần Hồng Phong
Trong pháp luật dân sự, khi một người hoặc tổ chức gây ra thiệt hại cho người khác, về nguyên tắc phải bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, tùy theo tình huống xảy ra thiệt hại, việc bồi thường được chia thành hai loại là:
1. Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng (hay thường nói gọn là Bồi thường thiệt hại): phát sinh khi một bên vi phạm nghĩa vụ nêu trong hợp đồng dân sự mà hai bên đã ký kết, gây thiệt hại cho bên còn lại.
2. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: phát sinh khi một người hoặc tổ chức gây thiệt hại cho người khác, mà giữa hai bên không có quan hệ hợp đồng trước đó.
I. Quy định về Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng & Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
1. Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng
📌 Căn cứ pháp lý:
• Điều 13, 360, 419 Bộ luật Dân sự 2015.
• Điều 302 Luật Thương mại 2005.
📌 Điều kiện để bên thiệt hại yêu cầu bồi thường:
1. Có hợp đồng hợp pháp được giao kết giữa các bên.
2. Một bên vi phạm nghĩa vụ của mình, quy định trong hợp đồng.
3. Có (gây ra) thiệt hại thực tế.
4. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm của bên này và thiệt hại của bên kia.
📌 Nguyên tắc bồi thường:
• Bên bị vi phạm phải chứng minh thiệt hại thực tế và nguyên nhân gây ra thiệt hại chính là do hành vi vi phạm hợp đồng của bên kia, để yêu cầu bồi thường.
• Ngoài bồi thường thiệt hại, nêu có thoả thuận trước trong hợp đồng, bên vi phạm có thể còn bị phạt do vi phạm hợp đồng (thuật ngữ pháp lý gọi là “phạt vi phạm”).
🔹 Ví dụ minh họa:
Công ty A ký hợp đồng cung cấp 1.000 tấn xi măng cho Công ty B vào ngày 10/06/2025. Do Công ty A giao hàng chậm 30 ngày, dẫn đến hậu quả Công ty B không thể thi công đúng tiến độ, gây ra tổn thất 200 triệu đồng.
📌 Hệ quả pháp lý:
• Công ty B có quyền yêu cầu Công ty A bồi thường 200 triệu đồng.
• Nếu hợp đồng có điều khoản phạt vi phạm, Công ty A còn phải chịu phạt theo thỏa thuận.
2. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Trong trường hợp này giữa các bên KHÔNG CÓ hợp đồng được giao kết, phân biệt với trường hợp trên, giữa các bên CÓ hợp đồng được giao kết.
📌 Căn cứ pháp lý:
• Điều 584 - 592 Bộ luật Dân sự 2015.
📌 Điều kiện để bên bị thiệt hại yêu cầu bồi thường:
1. Một người hoặc tổ chức có hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây thiệt hại ngoài hợp đồng.
2. Gây thiệt hại thực tế. Gồm: thiệt hại về tài sản, thiệt hại về sức khoẻ, tính mạng, thiệt hại về danh dự, uy tín.
3. Có lỗi của người gây thiệt hại.
4. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
📌 Nguyên tắc bồi thường:
• Người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế.
• Nếu có lỗi của bên bị hại, mức bồi thường có thể được giảm trừ.
🔹 Ví dụ minh họa:
Anh C lái xe vượt đèn đỏ và đâm vào xe máy của anh D, khiến xe máy bị hư hỏng nặng và anh D bị gãy chân, phải điều trị với chi phí 100 triệu đồng.
📌 Hệ quả pháp lý:
• Anh C phải bồi thường toàn bộ chi phí điều trị và sửa chữa xe.
• Nếu anh D cũng có lỗi, mức bồi thường có thể được điều chỉnh giảm.
II. Phân biệt, so sánh giữa Bồi thường thiệt hại trong và Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
III. Lưu ý & lời khuyên của luật sư:
📌 1. Không phải lúc nào cũng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, phải có tổn thất thực tế. Nếu bên bị thiệt hại không chứng minh được tổn thất thực tế, yêu cầu bồi thường có thể bị bác bỏ.
📌 2. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng không chỉ áp dụng cho cá nhân mà còn áp dụng cho pháp nhân. Một doanh nghiệp nếu gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến cộng đồng, cũng phải bồi thường thiệt hại theo luật.
📌 3. Khi ký kết hợp đồng dân sự, thương mại nói chung, các bên nên có điều khoản quy định về bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm hợp đồng. Nếu không có điều khoản này trong hợp đồng, khi xảy ra vi phạm, bên bị thiệt hại sẽ khó khăn hơn trong việc yêu cầu bồi thường.
📌 4. Nếu bạn là bên bị thiệt hại, hãy thu thập đầy đủ chứng cứ: Hóa đơn, tài liệu, hợp đồng, nhân chứng đều quan trọng để chứng minh thiệt hại thực tế.
📌 5. Nếu bạn là bên vi phạm hợp đồng, cần xem xét khả năng đàm phán, thỏa thuận. Nhiều trường hợp, đàm phán bồi thường giúp giảm thiệt hại hơn so với bị kiện ra tòa.
📌 6. Trong tranh chấp ngoài hợp đồng, vấn đề rất quan trọng là cần xác định rõ lỗi, và lỗi của một bên hay cả hai bên? Nếu có lỗi hỗn hợp (cả hai bên đều có lỗi), Tòa án có thể xem xét giảm hoặc cấn trừ mức bồi thường.
📌 7. Các vụ tranh chấp về bồi thường thiệt hại trong nhiều trường hợp khá phức tạp và có thể kéo dài. Do đó, đàm phán để đi đến thoả thuận là giải pháp mà các bên nên cân nhắc, thay vì phải đưa ra Toà án.
📌 8. Khi bên bị thiệt hại khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại (trong hoặc ngoài hợp đồng), cần lưu ý phải nộp đơn trong “thời hiệu khởi kiện” (quãng thời gian) do pháp luật quy định, thường là 3 năm. Nếu quá thời gian này sẽ mất quyền khởi kiện.
IV. Kết luận
✅ Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng áp dụng khi giữa hai bên có giao kết hợp đồng, có hành vi vi phạm hợp đồng. Còn bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được áp dụng khi một bên có hành vi có lỗi (trái pháp luật), hành vi này gây thiệt hại cho bên kia, mà giữa hai bên không có quan hệ hợp đồng.
✅ Nguyên tắc chung: Bên yêu cầu bồi thường phải chứng minh được thiệt hại thực tế.
….
* Quy định tại Bộ luật dân sự 2015:
Chương XX - TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI NGOÀI HỢP ĐỒNG
Mục 1. QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 584. Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại
1. Người nào có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường hợp Bộ luật này, luật khác có liên quan quy định khác.
2. Người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp thiệt hại phát sinh là do sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
3. Trường hợp tài sản gây thiệt hại thì chủ sở hữu, người chiếm hữu tài sản phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ trường hợp thiệt hại phát sinh theo quy định tại khoản 2 Điều này.
Điều 585. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại
1. Thiệt hại thực tế phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường bằng tiền, bằng hiện vật hoặc thực hiện một công việc, phương thức bồi thường một lần hoặc nhiều lần, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu không có lỗi hoặc có lỗi vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của mình.
3. Khi mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế thì bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác thay đổi mức bồi thường.
4. Khi bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây thiệt hại thì không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của mình gây ra.
5. Bên có quyền, lợi ích bị xâm phạm không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do không áp dụng các biện pháp cần thiết, hợp lý để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại cho chính mình.
Điều 588. Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại
Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại là 03 năm, kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
Mục 2. XÁC ĐỊNH THIỆT HẠI
Điều 589. Thiệt hại do tài sản bị xâm phạm
Thiệt hại do tài sản bị xâm phạm bao gồm:
1. Tài sản bị mất, bị hủy hoại hoặc bị hư hỏng.
2. Lợi ích gắn liền với việc sử dụng, khai thác tài sản bị mất, bị giảm sút.
3. Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại.
4. Thiệt hại khác do luật quy định.
Điều 590. Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm
1. Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm bao gồm:
a) Chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất, bị giảm sút của người bị thiệt hại;
b) Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút của người bị thiệt hại; nếu thu nhập thực tế của người bị thiệt hại không ổn định và không thể xác định được thì áp dụng mức thu nhập trung bình của lao động cùng loại;
c) Chi phí hợp lý và phần thu nhập thực tế bị mất của người chăm sóc người bị thiệt hại trong thời gian điều trị; nếu người bị thiệt hại mất khả năng lao động và cần phải có người thường xuyên chăm sóc thì thiệt hại bao gồm cả chi phí hợp lý cho việc chăm sóc người bị thiệt hại;
d) Thiệt hại khác do luật quy định.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp sức khỏe của người khác bị xâm phạm phải bồi thường thiệt hại theo quy định tại khoản 1 Điều này và một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người đó gánh chịu. Mức bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có sức khỏe bị xâm phạm không quá năm mươi lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Điều 591. Thiệt hại do tính mạng bị xâm phạm
1. Thiệt hại do tính mạng bị xâm phạm bao gồm:
a) Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm theo quy định tại Điều 590 của Bộ luật này;
b) Chi phí hợp lý cho việc mai táng;
c) Tiền cấp dưỡng cho những người mà người bị thiệt hại có nghĩa vụ cấp dưỡng;
d) Thiệt hại khác do luật quy định.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp tính mạng của người khác bị xâm phạm phải bồi thường thiệt hại theo quy định tại khoản 1 Điều này và một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần cho những người thân thích thuộc hàng thừa kế thứ nhất của người bị thiệt hại, nếu không có những người này thì người mà người bị thiệt hại đã trực tiếp nuôi dưỡng, người đã trực tiếp nuôi dưỡng người bị thiệt hại được hưởng khoản tiền này. Mức bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có tính mạng bị xâm phạm không quá một trăm lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Điều 592. Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
1. Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm bao gồm:
a) Chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục thiệt hại;
b) Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút;
c) Thiệt hại khác do luật quy định.
2. Người chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác bị xâm phạm phải bồi thường thiệt hại theo quy định tại khoản 1 Điều này và một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người đó gánh chịu. Mức bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm không quá mười lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
.....
Bài liên quan: