
Gửi đơn tố giác hay đơn khởi kiện có điều kiện và mục đích khác nhau. Tố giác liên quan đến hành vi tội phạm, còn khởi kiện liên quan đến tranh chấp dân sự (minh hoạ của Chat GPT)
Bài viết này giúp quý vị hiểu và phân biệt rõ khi nào thì làm đơn tố giác, khi nào làm đơn khởi kiện, tránh nhầm lẫn khi giải quyết các vấn đề liên quan đến pháp luật.
I. Khi nào thì làm đơn tố giác?
1. Khái niệm tố giác tội phạm
• Tố giác tội phạm là hành vi của cá nhân, tổ chức báo tin cho cơ quan có thẩm quyền về việc một người (hoặc nhiều người) có hành vi có dấu hiệu tội phạm.
• Cơ quan tiếp nhận là công an địa phương, có trách nhiệm xác minh, điều tra và xử lý theo quy định pháp luật hình sự.
2. Cơ sở pháp lý
• Điều 144 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về quyền tố giác tội phạm.
• Điều 5 Luật Tố cáo 2018 cũng cho phép công dân tố cáo hành vi vi phạm pháp luật đến cơ quan chức năng.
3. Khi nào cần làm đơn tố giác?
Quý vị nên làm đơn tố giác khi:
✅ Phát hiện một hành vi có dấu hiệu tội phạm hình sự (trộm cắp, lừa đảo, giết người, cưỡng đoạt tài sản…).
✅ Phát hiện hành vi gây nguy hiểm cho xã hội và cần xử lý bằng biện pháp hình sự.
✅ Người thực hiện hành vi có dấu hiệu phạm tội nhưng không bị xử lý (cần báo công an để điều tra).
4. Cơ quan tiếp nhận đơn tố giác
• Công an cấp xã, huyện, tỉnh (tùy mức độ nghiêm trọng của vụ việc).
• Viện kiểm sát nhân dân (nếu thấy dấu hiệu vi phạm pháp luật hình sự).
• Các cơ quan chuyên trách (Thanh tra, Kiểm toán, Hải quan…) nếu vi phạm thuộc lĩnh vực chuyên ngành.
5. Ví dụ minh hoạ về gửi đơn tố giác
🔹 Ví dụ 1: Ông A bị kẻ gian đột nhập vào nhà, lấy trộm tài sản trị giá 100 triệu đồng. Ông A cần làm đơn tố giác gửi công an để điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với kẻ trộm về hành vi trộm cắp tài sản.
🔹 Ví dụ 2: Một công ty phát hiện nhân viên kế toán biển thủ 500 triệu đồng từ quỹ công ty. Hành vi này có dấu hiệu “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” theo Điều 175 BLHS 2015, nên công ty cần tố giác lên công an kinh tế để điều tra và thu hồi số tiền bị mất.
II. Khi nào làm đơn khởi kiện?
1. Khái niệm khởi kiện
• Khởi kiện là hành vi của cá nhân, tổ chức yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp về quyền lợi theo thủ tục tố tụng dân sự hoặc kinh tế.
• Cơ quan xét xử không truy cứu trách nhiệm hình sự mà sẽ giải quyết theo pháp luật dân sự, thương mại hoặc lao động.
2. Cơ sở pháp lý
• Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định quyền khởi kiện vụ án dân sự.
• Điều 30 Bộ luật Lao động 2019 cho phép người lao động khởi kiện khi có tranh chấp lao động.
3. Khi nào cần làm đơn khởi kiện?
Quý vị nên làm đơn khởi kiện khi:
✅ Giữa quý vụ và cá nhân/tổ chức khác có tranh chấp dân sự, hợp đồng, đất đai, lao động, kinh doanh, thương mại.
✅ Mục đích chính là yêu cầu Tòa án xét xử, nhằm bảo vệ quyền lợi và bồi thường thiệt hại.
✅ Vụ việc tranh chấp không có dấu hiệu tội phạm hình sự, chỉ là vi phạm nghĩa vụ dân sự hoặc tranh chấp hợp đồng giữa hai bên.
4. Cơ quan tiếp nhận đơn khởi kiện
• Tòa án nhân dân cấp huyện/tỉnh nơi bị đơn cư trú hoặc nơi có tài sản tranh chấp.
• Tòa án chuyên trách nếu vụ việc thuộc lĩnh vực đặc thù (ví dụ: tranh chấp thương mại có thể xét xử tại Tòa Kinh tế).
5. Ví dụ minh hoạ về nộp đơn khởi kiện
🔹 Ví dụ 1: Ông B bán nhà cho ông C nhưng sau khi nhận tiền cọc, ông B không chịu ký hợp đồng mua bán như đã cam kết. Ông C có thể khởi kiện ra Tòa án yêu cầu hoàn tiền cọc và bồi thường thiệt hại theo Điều 328 BLDS 2015.
🔹 Ví dụ 2: Công ty D ký hợp đồng cung cấp thiết bị với Công ty E, nhưng Công ty E vi phạm hợp đồng và không giao hàng. Công ty D có thể khởi kiện tại Tòa án Kinh tế để yêu cầu bồi thường hợp đồng.
III. So sánh các yếu tố giữa đơn tố giác và đơn khởi kiện
IV. Một số lưu ý khi nộp đơn tố giác hoặc khởi kiện
🔹 1. Nếu không chắc hành vi có dấu hiệu hình sự hay không, nên báo công an trước
• Ví dụ: Một người vay tiền nhưng không trả, nếu có dấu hiệu lừa đảo chiếm đoạt tài sản, công an sẽ điều tra. Nếu chỉ là tranh chấp dân sự, công an sẽ hướng dẫn nộp đơn khởi kiện tại Tòa án.
🔹 2. Nếu hành vi vừa có dấu hiệu hình sự, vừa có yếu tố dân sự, có thể làm cả hai loại đơn tố giác và khởi kiện cùng lúc
• Ví dụ: Một công ty bị đối tác lừa đảo chiếm đoạt hàng hóa, có thể vừa tố giác tội phạm tại công an, vừa khởi kiện tại Tòa án Kinh tế để đòi bồi thường hợp đồng. Toà án và cơ quan công án sẽ có biện pháp phối hợp giải quyết.
🔹 3. Đơn tố giác có thể gửi nhiều nơi, đơn khởi kiện chỉ nộp tại Tòa án có thẩm quyền
• Nếu không chắc chắn nơi gửi đơn tố giác, có thể gửi Công an cấp huyện hoặc Viện kiểm sát để cơ quan này chuyển đến nơi có thẩm quyền xử lý.
• Đơn khởi kiện chỉ được chấp nhận tại Tòa án nhân dân nơi bị đơn (người bị khởi kiện) cư trú hoặc nơi có tài sản tranh chấp.
V. Kết luận
• Làm đơn tố giác khi phát hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm hình sự như lừa đảo, trộm cắp, cố ý gây thương tích, huỷ hoại tài sản.
• Làm đơn khởi kiện khi có tranh chấp dân sự, kinh doanh, thương mại, lao động, cần Tòa án phân xử và bồi thường. Như: tranh chấp hợp đồng mua bán nhà, vay nợ.
• Nếu không rõ nên tố giác hay khởi kiện, hãy tham khảo luật sư hoặc cơ quan chức năng để xác định hướng đi phù hợp.
Tóm lại: Gửi đơn tố giác để xử lý tội phạm, gửi đơn khởi kiện để giải quyết tranh chấp dân sự. Việc xác định đúng cách sẽ giúp quý vị bảo vệ quyền lợi nhanh chóng và hiệu quả. Nếu có thể, quý vị nên tham khảo ý kiến luật sư để được hỗ trợ.
Ls. Trần Hồng Phong
Trong thực tế, khi có tranh chấp hoặc do hành vi vi phạm pháp luật của người khác, người bị xâm hại quyền lợi có thể gửi đơn tố giác hoặc đơn khởi kiện để bảo vệ quyền lợi. Tuy nhiên, hai hình thức “tố giác” hay “khởi kiện” có sự khác biệt quan trọng về bản chất và mục đích. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết và hậu quả pháp lý cũng khác nhau.
Bài viết này giúp quý vị hiểu và phân biệt rõ khi nào thì làm đơn tố giác, khi nào làm đơn khởi kiện, tránh nhầm lẫn khi giải quyết các vấn đề liên quan đến pháp luật.
I. Khi nào thì làm đơn tố giác?
1. Khái niệm tố giác tội phạm
• Tố giác tội phạm là hành vi của cá nhân, tổ chức báo tin cho cơ quan có thẩm quyền về việc một người (hoặc nhiều người) có hành vi có dấu hiệu tội phạm.
• Cơ quan tiếp nhận là công an địa phương, có trách nhiệm xác minh, điều tra và xử lý theo quy định pháp luật hình sự.
2. Cơ sở pháp lý
• Điều 144 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về quyền tố giác tội phạm.
• Điều 5 Luật Tố cáo 2018 cũng cho phép công dân tố cáo hành vi vi phạm pháp luật đến cơ quan chức năng.
3. Khi nào cần làm đơn tố giác?
Quý vị nên làm đơn tố giác khi:
✅ Phát hiện một hành vi có dấu hiệu tội phạm hình sự (trộm cắp, lừa đảo, giết người, cưỡng đoạt tài sản…).
✅ Phát hiện hành vi gây nguy hiểm cho xã hội và cần xử lý bằng biện pháp hình sự.
✅ Người thực hiện hành vi có dấu hiệu phạm tội nhưng không bị xử lý (cần báo công an để điều tra).
4. Cơ quan tiếp nhận đơn tố giác
• Công an cấp xã, huyện, tỉnh (tùy mức độ nghiêm trọng của vụ việc).
• Viện kiểm sát nhân dân (nếu thấy dấu hiệu vi phạm pháp luật hình sự).
• Các cơ quan chuyên trách (Thanh tra, Kiểm toán, Hải quan…) nếu vi phạm thuộc lĩnh vực chuyên ngành.
5. Ví dụ minh hoạ về gửi đơn tố giác
🔹 Ví dụ 1: Ông A bị kẻ gian đột nhập vào nhà, lấy trộm tài sản trị giá 100 triệu đồng. Ông A cần làm đơn tố giác gửi công an để điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với kẻ trộm về hành vi trộm cắp tài sản.
🔹 Ví dụ 2: Một công ty phát hiện nhân viên kế toán biển thủ 500 triệu đồng từ quỹ công ty. Hành vi này có dấu hiệu “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” theo Điều 175 BLHS 2015, nên công ty cần tố giác lên công an kinh tế để điều tra và thu hồi số tiền bị mất.
II. Khi nào làm đơn khởi kiện?
1. Khái niệm khởi kiện
• Khởi kiện là hành vi của cá nhân, tổ chức yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp về quyền lợi theo thủ tục tố tụng dân sự hoặc kinh tế.
• Cơ quan xét xử không truy cứu trách nhiệm hình sự mà sẽ giải quyết theo pháp luật dân sự, thương mại hoặc lao động.
2. Cơ sở pháp lý
• Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định quyền khởi kiện vụ án dân sự.
• Điều 30 Bộ luật Lao động 2019 cho phép người lao động khởi kiện khi có tranh chấp lao động.
3. Khi nào cần làm đơn khởi kiện?
Quý vị nên làm đơn khởi kiện khi:
✅ Giữa quý vụ và cá nhân/tổ chức khác có tranh chấp dân sự, hợp đồng, đất đai, lao động, kinh doanh, thương mại.
✅ Mục đích chính là yêu cầu Tòa án xét xử, nhằm bảo vệ quyền lợi và bồi thường thiệt hại.
✅ Vụ việc tranh chấp không có dấu hiệu tội phạm hình sự, chỉ là vi phạm nghĩa vụ dân sự hoặc tranh chấp hợp đồng giữa hai bên.
4. Cơ quan tiếp nhận đơn khởi kiện
• Tòa án nhân dân cấp huyện/tỉnh nơi bị đơn cư trú hoặc nơi có tài sản tranh chấp.
• Tòa án chuyên trách nếu vụ việc thuộc lĩnh vực đặc thù (ví dụ: tranh chấp thương mại có thể xét xử tại Tòa Kinh tế).
5. Ví dụ minh hoạ về nộp đơn khởi kiện
🔹 Ví dụ 1: Ông B bán nhà cho ông C nhưng sau khi nhận tiền cọc, ông B không chịu ký hợp đồng mua bán như đã cam kết. Ông C có thể khởi kiện ra Tòa án yêu cầu hoàn tiền cọc và bồi thường thiệt hại theo Điều 328 BLDS 2015.
🔹 Ví dụ 2: Công ty D ký hợp đồng cung cấp thiết bị với Công ty E, nhưng Công ty E vi phạm hợp đồng và không giao hàng. Công ty D có thể khởi kiện tại Tòa án Kinh tế để yêu cầu bồi thường hợp đồng.
III. So sánh các yếu tố giữa đơn tố giác và đơn khởi kiện
IV. Một số lưu ý khi nộp đơn tố giác hoặc khởi kiện
🔹 1. Nếu không chắc hành vi có dấu hiệu hình sự hay không, nên báo công an trước
• Ví dụ: Một người vay tiền nhưng không trả, nếu có dấu hiệu lừa đảo chiếm đoạt tài sản, công an sẽ điều tra. Nếu chỉ là tranh chấp dân sự, công an sẽ hướng dẫn nộp đơn khởi kiện tại Tòa án.
🔹 2. Nếu hành vi vừa có dấu hiệu hình sự, vừa có yếu tố dân sự, có thể làm cả hai loại đơn tố giác và khởi kiện cùng lúc
• Ví dụ: Một công ty bị đối tác lừa đảo chiếm đoạt hàng hóa, có thể vừa tố giác tội phạm tại công an, vừa khởi kiện tại Tòa án Kinh tế để đòi bồi thường hợp đồng. Toà án và cơ quan công án sẽ có biện pháp phối hợp giải quyết.
🔹 3. Đơn tố giác có thể gửi nhiều nơi, đơn khởi kiện chỉ nộp tại Tòa án có thẩm quyền
• Nếu không chắc chắn nơi gửi đơn tố giác, có thể gửi Công an cấp huyện hoặc Viện kiểm sát để cơ quan này chuyển đến nơi có thẩm quyền xử lý.
• Đơn khởi kiện chỉ được chấp nhận tại Tòa án nhân dân nơi bị đơn (người bị khởi kiện) cư trú hoặc nơi có tài sản tranh chấp.
V. Kết luận
• Làm đơn tố giác khi phát hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm hình sự như lừa đảo, trộm cắp, cố ý gây thương tích, huỷ hoại tài sản.
• Làm đơn khởi kiện khi có tranh chấp dân sự, kinh doanh, thương mại, lao động, cần Tòa án phân xử và bồi thường. Như: tranh chấp hợp đồng mua bán nhà, vay nợ.
• Nếu không rõ nên tố giác hay khởi kiện, hãy tham khảo luật sư hoặc cơ quan chức năng để xác định hướng đi phù hợp.
Tóm lại: Gửi đơn tố giác để xử lý tội phạm, gửi đơn khởi kiện để giải quyết tranh chấp dân sự. Việc xác định đúng cách sẽ giúp quý vị bảo vệ quyền lợi nhanh chóng và hiệu quả. Nếu có thể, quý vị nên tham khảo ý kiến luật sư để được hỗ trợ.
.....