
Khi giao kết hợp đồng, hai bên có quyền thoả thuận hoặc không thoả thuận về điều khoản phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại. Nhưng chế tài phạt vi phạm chỉ được áp dụng khi có thoả thuận trước, thể hiện rõ trong hợp đồng (minh hoạ của Chat GPT)
1. Phạt vi phạm hợp đồng > chỉ áp dụng khi các bên có thỏa thuận trước và ghi nhận trong hợp đồng.
2. Bồi thường thiệt hại > bên vi phạm nghĩa vụ gây ra thiệt hại phải bồi thường tổn thất thực tế mà bên bị vi phạm phải gánh chịu. Không bắt buộc phải thoả thuận trước trong hợp đồng.
Phạt vi phạm hợp đồng và Bồi thường thiệt hại là hai vấn đề khác nhau, độc lập với nhau trong một giao dịch dân sự, thương mại. Đây cũng chính là hai hình thức chế tài trong giao dịch dân sự. Việc phân biệt hai chế tài này có ý nghĩa quan trọng trong việc soạn thảo, giao kết hợp đồng và giải quyết tranh chấp.
I. Quy định và phân biệt Phạt vi phạm & Bồi thường thiệt hại
II. Ví dụ minh họa về Phạt vi phạm và Bồi thường thiệt hại
Ví dụ 1: Phạt vi phạm hợp đồng (Hợp đồng thương mại)
Công ty A ký hợp đồng cung cấp 1.000 tấn xi măng cho Công ty B, trị giá 10 tỷ đồng, thời hạn giao hàng là ngày 10/06/2024.
Trong hợp đồng mua bán xi măng đã ký giữa hai bên, có điều khoản quy định như sau: “Nếu chậm giao hàng quá 15 ngày, Công ty A (Bên bán) sẽ bị phạt một số tiền gọi là “phạt vi phạm” trị giá 8% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm”.
Thực tế Công ty A chỉ giao 800 tấn đúng hạn, còn 200 tấn bị giao chậm (20 ngày).
📌 Hệ quả pháp lý:
• Công ty A phải chịu phạt vi phạm 8% x 2 tỷ = 160 triệu đồng.
• Công ty B không cần chứng minh thiệt hại, vì đã có điều khoản phạt vi phạm ghi trong hợp đồng.
Ví dụ 2: Bồi thường thiệt hại (Hợp đồng dân sự)
Anh C thuê nhà của ông D trong thời hạn 3 năm với giá thuê 20 triệu đồng/tháng. Hai bên ký Hợp đồng thuê nhà nhưng không thoả thuận về việc phạt vi phạm trong hợp đồng.
Sau 6 tháng, ông D đơn phương chấm dứt hợp đồng không lý do. Giả sử anh C phải tìm thuê nhà khác và chịu thiệt hại như sau: Mất nguồn thu từ việc kinh doanh và đã đầu tư tại nhà thuê 40 triệu đồng; chi phí di chuyển, sửa chữa nhà thuê mới 15 triệu đồng.
📌 Hệ quả pháp lý:
• Anh C có quyền yêu cầu ông D bồi thường tổng cộng 55 triệu đồng, là thiệt hại thực tế phát sinh do hành vi đơn phương chấm dứt hợp đồng của ông D.
• Nếu trong Hợp đồng thuê nhà có điều khoản về phạt vi phạm, Anh C có quyền yêu cầu ông D thanh toán cả tiền phạt vi phạm và tiền bồi thường thiệt hại. Nhưng do không có thoả thuận, nên anh C chỉ được nhận tiền bồi thường thiệt hại.
III. Lưu ý & lời khuyên:
🔹 1. Phạt vi phạm không thay thế trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng gây ra:
• Phạt vi phạm mang tính chế tài, răn đe nhằm mục đích ngăn chặn hoặc hạn chế hành vi vi phạm hợp đồng. Trong khi bồi thường thiệt hại là biện pháp khắc phục tổn thất thực tế do hành vi vi phạm hợp đồng gây ra.
• Trong hợp đồng dân sự, thương mại, xây dựng …vv, nếu không có điều khoản phạt vi phạm, thì bên bị vi phạm chỉ có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại (giả sử có thiệt hại do hành vi vị phạm hợp đồng của bên kia gây ra).
🔹 2. Phạt vi phạm có giới hạn về giá trị phạt, còn bồi thường thiệt hại không giới hạn về giá trị bồi thường (tối đa 100% giá trị thiệt hại):
Pháp luật chuyên ngành quy định mức phạt vi phạm tối đa mà các bên có thể thoả thuận. Tức là nếu trong hợp đồng đưa ra mức phạt vi phạm vượt quá quy định pháp luật, thì phần vượt quá sẽ bị vô hiệu (không có giá trị pháp lý).
Quy định cụ thể về mức phạt vi phạm tối đa đối với từng loại hợp đồng là bao nhiêu? chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết hơn trong một bài khác.
🔹 3. Khi soạn thảo và giao kết hợp đồng, cần có điều khoản riêng quy định rõ về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại trong hợp đồng
• Nếu muốn áp dụng phạt vi phạm, phải ghi rõ điều khoản này trong hợp đồng.
• Nếu muốn được bồi thường thiệt hại, bên bị vi phạm cần chuẩn bị tài liệu chứng minh thiệt hại (hóa đơn, chứng từ, chứng minh giá trị thiệt hại thực tế).
🔹 4. Bồi thường thiệt hại: thoả thuận hoặc nhờ toà án giải quyết
Cần lưu ý là việc bên bị vi phạm yêu cầu bên kia bồi thường thiệt hại không đơn giản chỉ là nói miệng hay đưa ra văn bản yêu cầu là bên kia sẽ chấp nhận, thực hiện. Tranh chấp thường xảy ra khi giữa hai bên có sự bất đồng trong việc xác định giá trị thiệt hại. Chẳng hạn anh C nói mình bị thiệt hại 50 triệu đồng, nhưng ông D cho rằng thiệt hại chỉ khoảng 30 triệu đồng.
Nếu hai bên không thoả thuận được về việc bồi thường thiệt hại, sự việc sẽ trở thành một vụ tranh chấp hợp đồng dân sự. Khi đó, các bên có quyền đưa ra nhờ toà án phân xử, bằng cách nộp đơn khởi kiện.
🔹 5. Tránh ghi điều khoản phạt cao quá quy định hoặc không khả thi
• Một số hợp đồng ghi mức phạt quá cao (ví dụ: 50% giá trị hợp đồng), điều này sẽ bị Tòa án tuyên vô hiệu.
• Mức phạt nên đặt ở mức phù hợp, đủ răn đe nhưng không bất hợp lý và cần có tính khả thi (thực hiện được) để tránh tranh chấp khi thực thi hợp đồng.
IV. Kết luận
✅ Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại là hai nội dung, hình thức chế tài khác nhau trong giao dịch dân sự nói chung (bao gồm thương mại, xây dựng, dịch vụ …). Hai hình thức này có thể áp dụng song song nhưng không thay thế nhau. Đây chính là hai cơ chế quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mỗi bên.
✅ Trong hợp đồng, các bên có quyền thỏa thuận hoặc không thoả thuận về phạt vi phạm và mức phạt vi phạm. Tuy nhiên tôi khuyên các bên nên đưa điều khoản “phạt vi phạm” vào hợp đồng.
✅ Nếu xảy ra tranh chấp, bên yêu cầu bồi thường phải có chứng cứ chứng minh thiệt hại thực tế.
✅ Mỗi loại hợp đồng có quy định khác nhau về giới hạn mức phạt vi phạm, cần lưu ý để tránh điều khoản này bị toà án tuyên vô hiệu.
…..
ĐIỀU KHOẢN MẪU PHẠT VI PHẠM & BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI
Để dễ hình dung, dưới đây là điều khoản mẫu, quy định về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại trong 3 loại hợp đồng:
• Hợp đồng dân sự (Vd: mua bán nhà ở).
• Hợp đồng thương mại (Vd: mua bán gạo).
• Hợp đồng xây dựng (Vd: thi công xây dựng nhà ở).
1. Hợp đồng dân sự – Hợp đồng mua bán nhà ở
Điều X: Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
1. Phạt vi phạm hợp đồng
• Nếu bên Bán không bàn giao nhà đúng thời hạn theo hợp đồng, bên Bán phải chịu phạt vi phạm 0,1% giá trị hợp đồng cho mỗi ngày chậm bàn giao, nhưng mức phạt tối đa không quá 5% tổng giá trị hợp đồng.
• Nếu bên Mua trễ hạn thanh toán quá 15 ngày, bên Bán có quyền hủy hợp đồng và giữ lại 100% số tiền đặt cọc.
2. Bồi thường thiệt hại
• Nếu bên Bán tự ý bán nhà cho người khác khi hợp đồng còn hiệu lực, bên Bán phải hoàn trả toàn bộ số tiền đã nhận và bồi thường 100% giá trị thiệt hại do hành vi vi phạm hợp đồng gây ra.
• Nếu bên Mua hủy hợp đồng không có lý do chính đáng, phải bồi thường cho bên Bán 100% giá trị thiệt hại do hành vi vi phạm gây ra.
• Các khoản bồi thường thiệt hại chỉ được yêu cầu khi bên bị vi phạm có thiệt hại thực tế và có chứng cứ hợp lệ về thiệt hại thực tế.
📌 Lưu ý: Trong hợp đồng dân sự, pháp luật không giới hạn mức phạt vi phạm. Các bên được tự do thỏa thuận mức phạt.
2. Hợp đồng thương mại – Hợp đồng mua bán gạo
Điều X: Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
1. Phạt vi phạm hợp đồng
• Nếu bên Bán giao hàng chậm quá 7 ngày so với thỏa thuận, bên Bán phải chịu phạt 5% giá trị phần hàng chậm giao.
• Nếu bên Mua không nhận hàng đúng hạn, bên Mua phải chịu phạt 3% giá trị phần hàng bị từ chối nhận.
• Tổng mức phạt vi phạm không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.
2. Bồi thường thiệt hại
• Nếu bên Bán giao hàng kém chất lượng, bên Bán phải chịu trách nhiệm đổi hàng hoặc bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh (bao gồm chi phí lưu kho, chi phí vận chuyển).
• Nếu bên Mua từ chối nhận hàng không có lý do chính đáng, phải bồi thường cho bên Bán chi phí vận chuyển và lưu kho thực tế.
📌 Lưu ý:
• Theo Điều 301 Luật Thương mại 2005, mức phạt vi phạm không vượt quá 8% giá trị phần hợp đồng vi phạm.
• Các khoản bồi thường thiệt hại chỉ được yêu cầu nếu có chứng cứ chứng minh thiệt hại thực tế.
3. Hợp đồng xây dựng – Hợp đồng thi công xây dựng nhà ở
Điều X: Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
1. Phạt vi phạm hợp đồng
• Nếu bên Nhà thầu chậm tiến độ thi công quá 15 ngày, bên Nhà thầu phải chịu phạt 0,2% giá trị hợp đồng cho mỗi ngày chậm, nhưng không vượt quá 12% tổng giá trị hợp đồng.
• Nếu bên Chủ đầu tư trễ hạn thanh toán quá 30 ngày, bên Nhà thầu có quyền tạm dừng thi công và yêu cầu phạt vi phạm 0,1% giá trị hợp đồng/ngày chậm thanh toán.
2. Bồi thường thiệt hại
• Nếu bên Nhà thầu thi công sai thiết kế, gây ảnh hưởng chất lượng công trình, bên Nhà thầu phải chịu chi phí sửa chữa, bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế do sai sót.
• Nếu bên Chủ đầu tư hủy hợp đồng không có lý do hợp lệ, phải bồi thường cho bên Nhà thầu các chi phí đã bỏ ra và lợi nhuận ước tính.
• Tổng mức phạt vi phạm không vượt quá 12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm.
Luật sư Trần Hồng Phong
Trong các giao dịch dân sự, thương mại - thể hiện thông qua hình thức hợp đồng (chẳng hạn: Hợp đồng cho thuê nhà; hợp đồng mua bán hàng hoá …), khi một bên vi phạm nghĩa vụ của mình quy định trong hợp đồng, hậu quả pháp lý có thể dẫn đến bị áp dụng một hoặc cả hai hình thức chế tài sau đây:
1. Phạt vi phạm hợp đồng > chỉ áp dụng khi các bên có thỏa thuận trước và ghi nhận trong hợp đồng.
2. Bồi thường thiệt hại > bên vi phạm nghĩa vụ gây ra thiệt hại phải bồi thường tổn thất thực tế mà bên bị vi phạm phải gánh chịu. Không bắt buộc phải thoả thuận trước trong hợp đồng.
Phạt vi phạm hợp đồng và Bồi thường thiệt hại là hai vấn đề khác nhau, độc lập với nhau trong một giao dịch dân sự, thương mại. Đây cũng chính là hai hình thức chế tài trong giao dịch dân sự. Việc phân biệt hai chế tài này có ý nghĩa quan trọng trong việc soạn thảo, giao kết hợp đồng và giải quyết tranh chấp.
I. Quy định và phân biệt Phạt vi phạm & Bồi thường thiệt hại
II. Ví dụ minh họa về Phạt vi phạm và Bồi thường thiệt hại
Ví dụ 1: Phạt vi phạm hợp đồng (Hợp đồng thương mại)
Công ty A ký hợp đồng cung cấp 1.000 tấn xi măng cho Công ty B, trị giá 10 tỷ đồng, thời hạn giao hàng là ngày 10/06/2024.
Trong hợp đồng mua bán xi măng đã ký giữa hai bên, có điều khoản quy định như sau: “Nếu chậm giao hàng quá 15 ngày, Công ty A (Bên bán) sẽ bị phạt một số tiền gọi là “phạt vi phạm” trị giá 8% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm”.
Thực tế Công ty A chỉ giao 800 tấn đúng hạn, còn 200 tấn bị giao chậm (20 ngày).
📌 Hệ quả pháp lý:
• Công ty A phải chịu phạt vi phạm 8% x 2 tỷ = 160 triệu đồng.
• Công ty B không cần chứng minh thiệt hại, vì đã có điều khoản phạt vi phạm ghi trong hợp đồng.
Ví dụ 2: Bồi thường thiệt hại (Hợp đồng dân sự)
Anh C thuê nhà của ông D trong thời hạn 3 năm với giá thuê 20 triệu đồng/tháng. Hai bên ký Hợp đồng thuê nhà nhưng không thoả thuận về việc phạt vi phạm trong hợp đồng.
Sau 6 tháng, ông D đơn phương chấm dứt hợp đồng không lý do. Giả sử anh C phải tìm thuê nhà khác và chịu thiệt hại như sau: Mất nguồn thu từ việc kinh doanh và đã đầu tư tại nhà thuê 40 triệu đồng; chi phí di chuyển, sửa chữa nhà thuê mới 15 triệu đồng.
📌 Hệ quả pháp lý:
• Anh C có quyền yêu cầu ông D bồi thường tổng cộng 55 triệu đồng, là thiệt hại thực tế phát sinh do hành vi đơn phương chấm dứt hợp đồng của ông D.
• Nếu trong Hợp đồng thuê nhà có điều khoản về phạt vi phạm, Anh C có quyền yêu cầu ông D thanh toán cả tiền phạt vi phạm và tiền bồi thường thiệt hại. Nhưng do không có thoả thuận, nên anh C chỉ được nhận tiền bồi thường thiệt hại.
III. Lưu ý & lời khuyên:
🔹 1. Phạt vi phạm không thay thế trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng gây ra:
• Phạt vi phạm mang tính chế tài, răn đe nhằm mục đích ngăn chặn hoặc hạn chế hành vi vi phạm hợp đồng. Trong khi bồi thường thiệt hại là biện pháp khắc phục tổn thất thực tế do hành vi vi phạm hợp đồng gây ra.
• Trong hợp đồng dân sự, thương mại, xây dựng …vv, nếu không có điều khoản phạt vi phạm, thì bên bị vi phạm chỉ có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại (giả sử có thiệt hại do hành vi vị phạm hợp đồng của bên kia gây ra).
🔹 2. Phạt vi phạm có giới hạn về giá trị phạt, còn bồi thường thiệt hại không giới hạn về giá trị bồi thường (tối đa 100% giá trị thiệt hại):
Pháp luật chuyên ngành quy định mức phạt vi phạm tối đa mà các bên có thể thoả thuận. Tức là nếu trong hợp đồng đưa ra mức phạt vi phạm vượt quá quy định pháp luật, thì phần vượt quá sẽ bị vô hiệu (không có giá trị pháp lý).
Quy định cụ thể về mức phạt vi phạm tối đa đối với từng loại hợp đồng là bao nhiêu? chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết hơn trong một bài khác.
🔹 3. Khi soạn thảo và giao kết hợp đồng, cần có điều khoản riêng quy định rõ về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại trong hợp đồng
• Nếu muốn áp dụng phạt vi phạm, phải ghi rõ điều khoản này trong hợp đồng.
• Nếu muốn được bồi thường thiệt hại, bên bị vi phạm cần chuẩn bị tài liệu chứng minh thiệt hại (hóa đơn, chứng từ, chứng minh giá trị thiệt hại thực tế).
🔹 4. Bồi thường thiệt hại: thoả thuận hoặc nhờ toà án giải quyết
Cần lưu ý là việc bên bị vi phạm yêu cầu bên kia bồi thường thiệt hại không đơn giản chỉ là nói miệng hay đưa ra văn bản yêu cầu là bên kia sẽ chấp nhận, thực hiện. Tranh chấp thường xảy ra khi giữa hai bên có sự bất đồng trong việc xác định giá trị thiệt hại. Chẳng hạn anh C nói mình bị thiệt hại 50 triệu đồng, nhưng ông D cho rằng thiệt hại chỉ khoảng 30 triệu đồng.
Nếu hai bên không thoả thuận được về việc bồi thường thiệt hại, sự việc sẽ trở thành một vụ tranh chấp hợp đồng dân sự. Khi đó, các bên có quyền đưa ra nhờ toà án phân xử, bằng cách nộp đơn khởi kiện.
🔹 5. Tránh ghi điều khoản phạt cao quá quy định hoặc không khả thi
• Một số hợp đồng ghi mức phạt quá cao (ví dụ: 50% giá trị hợp đồng), điều này sẽ bị Tòa án tuyên vô hiệu.
• Mức phạt nên đặt ở mức phù hợp, đủ răn đe nhưng không bất hợp lý và cần có tính khả thi (thực hiện được) để tránh tranh chấp khi thực thi hợp đồng.
IV. Kết luận
✅ Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại là hai nội dung, hình thức chế tài khác nhau trong giao dịch dân sự nói chung (bao gồm thương mại, xây dựng, dịch vụ …). Hai hình thức này có thể áp dụng song song nhưng không thay thế nhau. Đây chính là hai cơ chế quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mỗi bên.
✅ Trong hợp đồng, các bên có quyền thỏa thuận hoặc không thoả thuận về phạt vi phạm và mức phạt vi phạm. Tuy nhiên tôi khuyên các bên nên đưa điều khoản “phạt vi phạm” vào hợp đồng.
✅ Nếu xảy ra tranh chấp, bên yêu cầu bồi thường phải có chứng cứ chứng minh thiệt hại thực tế.
✅ Mỗi loại hợp đồng có quy định khác nhau về giới hạn mức phạt vi phạm, cần lưu ý để tránh điều khoản này bị toà án tuyên vô hiệu.
…..
ĐIỀU KHOẢN MẪU PHẠT VI PHẠM & BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI
Để dễ hình dung, dưới đây là điều khoản mẫu, quy định về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại trong 3 loại hợp đồng:
• Hợp đồng dân sự (Vd: mua bán nhà ở).
• Hợp đồng thương mại (Vd: mua bán gạo).
• Hợp đồng xây dựng (Vd: thi công xây dựng nhà ở).
1. Hợp đồng dân sự – Hợp đồng mua bán nhà ở
Điều X: Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
1. Phạt vi phạm hợp đồng
• Nếu bên Bán không bàn giao nhà đúng thời hạn theo hợp đồng, bên Bán phải chịu phạt vi phạm 0,1% giá trị hợp đồng cho mỗi ngày chậm bàn giao, nhưng mức phạt tối đa không quá 5% tổng giá trị hợp đồng.
• Nếu bên Mua trễ hạn thanh toán quá 15 ngày, bên Bán có quyền hủy hợp đồng và giữ lại 100% số tiền đặt cọc.
2. Bồi thường thiệt hại
• Nếu bên Bán tự ý bán nhà cho người khác khi hợp đồng còn hiệu lực, bên Bán phải hoàn trả toàn bộ số tiền đã nhận và bồi thường 100% giá trị thiệt hại do hành vi vi phạm hợp đồng gây ra.
• Nếu bên Mua hủy hợp đồng không có lý do chính đáng, phải bồi thường cho bên Bán 100% giá trị thiệt hại do hành vi vi phạm gây ra.
• Các khoản bồi thường thiệt hại chỉ được yêu cầu khi bên bị vi phạm có thiệt hại thực tế và có chứng cứ hợp lệ về thiệt hại thực tế.
📌 Lưu ý: Trong hợp đồng dân sự, pháp luật không giới hạn mức phạt vi phạm. Các bên được tự do thỏa thuận mức phạt.
2. Hợp đồng thương mại – Hợp đồng mua bán gạo
Điều X: Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
1. Phạt vi phạm hợp đồng
• Nếu bên Bán giao hàng chậm quá 7 ngày so với thỏa thuận, bên Bán phải chịu phạt 5% giá trị phần hàng chậm giao.
• Nếu bên Mua không nhận hàng đúng hạn, bên Mua phải chịu phạt 3% giá trị phần hàng bị từ chối nhận.
• Tổng mức phạt vi phạm không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.
2. Bồi thường thiệt hại
• Nếu bên Bán giao hàng kém chất lượng, bên Bán phải chịu trách nhiệm đổi hàng hoặc bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh (bao gồm chi phí lưu kho, chi phí vận chuyển).
• Nếu bên Mua từ chối nhận hàng không có lý do chính đáng, phải bồi thường cho bên Bán chi phí vận chuyển và lưu kho thực tế.
📌 Lưu ý:
• Theo Điều 301 Luật Thương mại 2005, mức phạt vi phạm không vượt quá 8% giá trị phần hợp đồng vi phạm.
• Các khoản bồi thường thiệt hại chỉ được yêu cầu nếu có chứng cứ chứng minh thiệt hại thực tế.
3. Hợp đồng xây dựng – Hợp đồng thi công xây dựng nhà ở
Điều X: Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
1. Phạt vi phạm hợp đồng
• Nếu bên Nhà thầu chậm tiến độ thi công quá 15 ngày, bên Nhà thầu phải chịu phạt 0,2% giá trị hợp đồng cho mỗi ngày chậm, nhưng không vượt quá 12% tổng giá trị hợp đồng.
• Nếu bên Chủ đầu tư trễ hạn thanh toán quá 30 ngày, bên Nhà thầu có quyền tạm dừng thi công và yêu cầu phạt vi phạm 0,1% giá trị hợp đồng/ngày chậm thanh toán.
2. Bồi thường thiệt hại
• Nếu bên Nhà thầu thi công sai thiết kế, gây ảnh hưởng chất lượng công trình, bên Nhà thầu phải chịu chi phí sửa chữa, bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế do sai sót.
• Nếu bên Chủ đầu tư hủy hợp đồng không có lý do hợp lệ, phải bồi thường cho bên Nhà thầu các chi phí đã bỏ ra và lợi nhuận ước tính.
• Tổng mức phạt vi phạm không vượt quá 12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm.
.........
* Quy định tại Bộ luật dân sự 2015:
Điều 13. Bồi thường thiệt hại
Cá nhân, pháp nhân có quyền dân sự bị xâm phạm được bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Điều 360. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ
Trường hợp có thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ gây ra thì bên có nghĩa vụ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Điều 419. Thiệt hại được bồi thường do vi phạm hợp đồng
1. Thiệt hại được bồi thường do vi phạm nghĩa vụ theo hợp đồng được xác định theo quy định tại khoản 2 Điều này, Điều 13 và Điều 360 của Bộ luật này.
2. Người có quyền có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà lẽ ra mình sẽ được hưởng do hợp đồng mang lại. Người có quyền còn có thể yêu cầu người có nghĩa vụ chi trả chi phí phát sinh do không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng mà không trùng lặp với mức bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà hợp đồng mang lại.
3. Theo yêu cầu của người có quyền, Tòa án có thể buộc người có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại về tinh thần cho người có quyền. Mức bồi thường do Tòa án quyết định căn cứ vào nội dung vụ việc.
* Quy định tại Bộ luật dân sự 2015:
Điều 13. Bồi thường thiệt hại
Cá nhân, pháp nhân có quyền dân sự bị xâm phạm được bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Điều 360. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ
Trường hợp có thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ gây ra thì bên có nghĩa vụ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Điều 419. Thiệt hại được bồi thường do vi phạm hợp đồng
1. Thiệt hại được bồi thường do vi phạm nghĩa vụ theo hợp đồng được xác định theo quy định tại khoản 2 Điều này, Điều 13 và Điều 360 của Bộ luật này.
2. Người có quyền có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà lẽ ra mình sẽ được hưởng do hợp đồng mang lại. Người có quyền còn có thể yêu cầu người có nghĩa vụ chi trả chi phí phát sinh do không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng mà không trùng lặp với mức bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà hợp đồng mang lại.
3. Theo yêu cầu của người có quyền, Tòa án có thể buộc người có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại về tinh thần cho người có quyền. Mức bồi thường do Tòa án quyết định căn cứ vào nội dung vụ việc.
....
Bài liên quan: