Thứ Hai, 3 tháng 3, 2025

Con đổ xăng đốt mẹ & Giám định tâm thần trong vụ án hình sự


Giám định viên/Bác sỹ đang khám, giám định tâm thần một bị can thanh niên theo trưng cầu giám định của cơ quan điều tra (minh hoạ của Chat GPT)

Luật sư Trần Hồng Phong

Trong tố tụng hình sự (vụ án hình sự), giám định tâm thần có vai trò quan trọng trong việc xác định năng lực hành vi, trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo. Kết quả giám định có thể dẫn đến việc miễn trách nhiệm hình sự hoặc giảm nhẹ hình phạt đối với bị can, bị cáo. 

Gây án khi dùng ma túy, rượu, bia vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự 

Giám định tâm thần người con trai đổ xăng ... đốt mẹ!

Báo chí trong nước đưa tin: chiều 24/2/2025, bà L (ở tỉnh Trà Vinh) bị con trai tên Tr (21 tuổi) cầm chai xăng 1,5 lít hất lên người rồi bật lửa đốt. Khi đó, người dân chứng kiến đã kịp thời dập lửa và khống chế, bắt giữ Tr. Giao cơ quan công an. Bà L. bị bỏng nặng, được đưa đến bệnh viện cấp cứu (đang điều trị).

Ngày 1/3/2025, Công an tỉnh Trà Vinh đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can đối với Tr để điều tra về hành vi giết người. Do nhận thấy Tr có nhiều biểu hiện của bệnh tâm thần, nên cơ quan công an đã đưa Tr đến Trung tâm Pháp y Tâm thần để giám định tâm thần, nhằm củng cố hồ sơ để xử lý theo quy định. Vụ án mạng thực sự rất đau lòng, xốn xang.


Báo Tuổi Trẻ đưa tin về vụ việc đau lòng này

Nhân vụ việc này, chúng tôi giới thiệu quy định pháp luật về giám định tâm thần trong tố tụng hình sự (vụ án hình sự). Cụ thể: Những trường hợp nào phải đưa bị can, bị cáo đi giám định tâm thần? Vì sao bị can bị bệnh tâm thần có thể được "thoát tội”? (Ghi chú: Nói chính xác là không bị truy cứu trách nhiệm hình sự). Khi nào cần phải giám định tâm thần đối với người bị hại (nạn nhân)?

I. Căn cứ pháp lý về giám định tâm thần trong tố tụng hình sự

📌 Các quy định chính:

• Điều 206 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 – Quy định về trưng cầu giám định.

• Điều 21 Bộ luật Hình sự 2015 – Quy định về năng lực trách nhiệm hình sự.

• Luật Giám định tư pháp 2012 (sửa đổi 2020) – Quy định về hoạt động giám định tư pháp.

• Nghị định 85/2013/NĐ-CP – Quy định về tổ chức và hoạt động giám định pháp y tâm thần.

Lưu ý: Gây án khi dùng ma túy, rượu, bia vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự

Để tránh nhầm lẫn, cần lưu ý là theo quy định tại Điều 13 Bộ luật hình sự 2015, người thực hiện hành vi phạm tội trong tình trạng mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi do sử dụng rượu, bia hoặc chất kích thích mạnh khác vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự. 

Chúng tôi sẽ bàn luận về vấn đề này trong một bài khác.

II. Trường hợp nào cần giám định tâm thần đối với bị can, bị cáo và bị hại?

Việc tiến hành điều tra, truy tố trách nhiệm hình sự đối với một người chính là khâu đầu tiên trong một tiến trình tố tụng hình sự, nhằm chứng minh: có hay không hành vi có dấu hiệu tội phạm?

Điều đầu tiên cơ quan công an cần phải xác định là: ai là người đã thực hiện hành vi? Người này có đủ năng lực hành vi, để chịu trách nhiệm hình sự hay không? (Trong pháp luật hình sự gọi là “năng lực trách nhiệm hình sự”). (Ghi chú: Đây chính là xác định yếu tố “Chủ thể”, một trong bốn yếu tố cấu thành tội phạm.)

Dưới đây là những trường hợp cần giám định tâm thần:

📌 1. Để xác định năng lực trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo

Theo quy định tại Điều 21 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung 2017), khi người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần, hoặc một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình, thì được kết luận thuộc “tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự”, không phải chịu trách nhiệm hình sự.

Như vậy:

• Khi có dấu hiệu bị bệnh tâm thần hoặc bệnh lý thần kinh, không thể nhận thức hoặc điều khiển hành vi thì cơ quan công an phải ra quyết định trưng cầu giám định tâm thần.

• Nếu kết quả giám định xác nhận mất năng lực trách nhiệm hình sự, thì bị can, bị cáo được miễn trách nhiệm hình sự. 

• Trong vụ việc bà L bị đốt ở Trà Vinh nói trên, nếu kết quả giám định tâm thần đối với bị can Tr (con bà l) kết luận bị bệnh tâm thần, "mất năng lực trách nhiệm hình sự” thì Tr khả năng cao sẽ được đưa đi chữa bệnh bắt buộc, và thoát việc bị truy tố hình sự.

📌 2. Để xác định tình trạng tâm thần của nạn nhân

• Khi nạn nhân bị tổn thương tâm lý nghiêm trọng do hành vi phạm tội (ví dụ: bị hiếp dâm, bạo hành…), cơ quan tiến hành tố tụng sẽ trưng cầu giám định.

• Nếu xác định hành vi phạm tội của bị can bị cáo gây rối loạn tâm thần cho nạn nhân, kết quả giám định sẽ ảnh hưởng đến mức bồi thường và hình phạt của bị cáo.

• Nếu nạn nhân bị bệnh tâm thần từ trước, cần giám định để xác định mức độ tổn thương và khả năng làm chứng (tham gia tố tụng, tham gia phiên toà).

📌 3. Để xác định khả năng tham gia tố tụng của đối tượng

• Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, nếu bị cáo hoặc người làm chứng có dấu hiệu tâm thần, cần giám định để xác định có đủ năng lực tiếp tục tham gia tố tụng không?

III. Quy trình giám định tâm thần trong tố tụng hình sự

📌 Bước 1: Trưng cầu giám định (ban hành Quyết định trưng câu giám định)

• Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án có quyền trưng cầu giám định nếu thấy cần thiết.

• Luật sư hoặc gia đình bị can có thể đề nghị trưng cầu giám định nếu có cơ sở nghi ngờ về tình trạng tâm thần.

📌 Bước 2: Thực hiện giám định

• Bị can, bị cáo hoặc nạn nhân sẽ được đưa đến Trung tâm Giám định pháp y tâm thần để kiểm tra.

• Các chuyên gia đánh giá bệnh lý, hành vi, nhận thức, kết hợp với hồ sơ y tế nếu có.

📌 Bước 3: Kết luận giám định

• Hội đồng giám định sẽ đưa ra kết luận chính thức về tình trạng tâm thần.

• Kết quả này sẽ là chứng cứ quan trọng trong quá trình xét xử.

📌 Bước 4: Áp dụng kết quả giám định trong xét xử

•  Nếu bị can mất năng lực hành vi, có thể được đưa đi điều trị bắt buộc thay vì truy cứu trách nhiệm hình sự.

• Nếu bị can thuộc trường hợp bị giảm khả năng nhận thức, có thể sẽ được Toà án xem xét giảm nhẹ hình phạt.

IV. Ví dụ minh họa về giám định tâm thần trong tố tụng hình sự

Ví dụ 1: Giám định tâm thần giúp miễn trách nhiệm hình sự

• Ông A gây án mạng giết người trong tình trạng loạn thần cấp do tâm thần phân liệt. Thực tế ông A có tiền sử bệnh tâm thần, đã từng điều trị tại bệnh viện.

• Cơ quan điều tra trưng cầu giám định, kết luận ông A mất năng lực trách nhiệm hình sự.

• Kết quả: Ông A không bị truy cứu hình sự nhưng bị áp dụng biện pháp chữa bệnh bắt buộc.

Ví dụ 2: Giám định tâm thần để đánh giá tình trạng nạn nhân

• Chị B bị chồng bạo hành trong nhiều năm, dẫn đến trầm cảm nặng và hoang tưởng.

• Khi vụ án được khởi tố, chị B được giám định và xác nhận tổn thương tâm lý vĩnh viễn 35%.

• Kết quả: Chồng chị B bị xử lý với tình tiết tăng nặng do gây tổn hại sức khỏe tinh thần.

V. Lưu ý quan trọng liên quan đến giám định tâm thần trong tố tụng hình sự:

📌 1. Không phải ai cũng có thể yêu cầu giám định tâm thần

• Chỉ có Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án hoặc luật sư mới có quyền yêu cầu giám định.

📌 2. Giám định phải do cơ quan có thẩm quyền thực hiện

• Kết quả giám định phải do Trung tâm Giám định pháp y tâm thần cấp, nếu không sẽ không có giá trị pháp lý.

📌 3. Kết luận giám định không phải là tuyệt đối

• Nếu có nghi ngờ về kết quả, có thể yêu cầu giám định lại tại cấp cao hơn.

📌 4. Người bị bệnh tâm thần vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi nguy hiểm

• Nếu bị can bị giảm nhận thức nhưng vẫn có khả năng điều khiển hành vi, thì vẫn bị truy tố hình sự. Khi xét xử Tòa án vẫn có thể xét xử với mức hình phạt giảm nhẹ.

VI. Lời khuyên của Luật sư Trần Hồng Phong

Từ quy định pháp luật, có thể thấy tình trạng tâm thần của bị can, bị cáo hay của nạn nhân đều là những yếu tố quan trọng, cần thiết để các bên có thể sử dụng (kết quả giám định) theo hướng có lợi và đúng pháp luật cho mình. Do vậy:

📌 1. Nếu có dấu hiệu tâm thần, nên yêu cầu giám định càng sớm càng tốt 

Nếu bị can có tiền sử bệnh lý, gia đình nên thu thập hồ sơ y tế để làm cơ sở yêu cầu giám định.

📌 2. Nếu nghi ngờ kết quả giám định, có thể yêu cầu giám định lại

• Kết luận giám định có thể ảnh hưởng lớn đến vụ án, do đó cần kiểm tra kỹ lưỡng tính chính xác.

📌 3. Khi có dấu hiệu bệnh tâm thần, cần điều trị sớm để tránh rủi ro pháp lý

• Nếu người thân có biểu hiện tâm thần, nên đưa đi điều trị kịp thời để tránh các hậu quả pháp lý đáng tiếc.

📌 4. Trong các vụ án bạo hành, hiếp dâm, cần giám định tâm thần cho nạn nhân để làm căn cứ xử lý nghiêm khắc hơn

• Nếu nạn nhân bị tổn thương tâm lý nghiêm trọng, luật sư nên đề nghị giám định để bảo vệ quyền lợi tốt nhất.

VII. Kết luận

✅ Giám định tâm thần có vai trò quan trọng trong tố tụng hình sự để xác định năng lực hành vi của bị can hoặc tình trạng tổn thương của nạn nhân.

✅ Kết quả giám định có thể ảnh hưởng đến trách nhiệm hình sự, quyết định bị cáo có bị truy tố hay không.

✅ Nếu có nghi ngờ về kết quả giám định, có thể yêu cầu giám định lại để đảm bảo công bằng, khách quan.

......

* Quy định tại Bộ luật hình sự 2015

Điều 21. Tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự

Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần, một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình, thì không phải chịu trách nhiệm hình sự.

Điều 13. Phạm tội do dùng rượu, bia hoặc chất kích thích mạnh khác

Người phạm tội trong tình trạng mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình do dùng rượu, bia hoặc chất kích thích mạnh khác, thì vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự.


* Quy định tại Bộ luật tố tụng hình sự 2015:

Điều 206. Các trường hợp bắt buộc phải trưng cầu giám định


Bắt buộc phải trưng cầu giám định khi cần xác định:

1. Tình trạng tâm thần của người bị buộc tội khi có sự nghi ngờ về năng lực trách nhiệm hình sự của họ; tình trạng tâm thần của người làm chứng hoặc bị hại khi có sự nghi ngờ về khả năng nhận thức, khả năng khai báo đúng đắn về những tình tiết của vụ án;

2. Tuổi của bị can, bị cáo, bị hại nếu việc đó có ý nghĩa đối với việc giải quyết vụ án và không có tài liệu để xác định chính xác tuổi của họ hoặc có nghi ngờ về tính xác thực của những tài liệu đó;

3. Nguyên nhân chết người;

4. Tính chất thương tích, mức độ tổn hại sức khoẻ hoặc khả năng lao động;

5. Chất ma tuý, vũ khí quân dụng, vật liệu nổ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ, tiền giả, vàng, bạc, kim khí quý, đá quý, đồ cổ;

6. Mức độ ô nhiễm môi trường.

…..

Bài liên quan:






Vũ trụ giả lập